Sản phẩm tự nhiên: Một loại nhện giăng tơ sản xuất ra bảy loại tơ.
Các cụm từ đi với “raw materials” thường gặp:
Consumption index of raw materials: ⇒ chỉ số tiêu dùng nguyên liệu
Inventory of raw materials: ⇒ kiểm kê nguyên liệu tồn kho
Raw materials site: ⇒ căn cứ nguyên liệu
Shortage / scarcity of raw materials: ⇒ thiếu nguyên liệu
Turnover of raw materials: ⇒ mức chu chuyển nguyên liệu
Major raw materials: ⇒ nguyên vật liệu chính
Production: sản xuất, sản phẩm, sản lượng
Thể hiện quá trình tạo ra sản phẩm, hàng hóa.
Số lượng sản phẩm do công ty sản xuất ra.
Các cụm từ đi với production thường gặp:
Production manager: ⇒ trưởng phòng sản xuất
A increase / decline / fall in production ⇒ tăng / giảm sản lượng
Go into / out of production: ⇒ bắt đầu / ngừng sản xuất
Production cost: ⇒ chi phí sản xuất, giá thành sản xuất
Production process: ⇒ quy trình sản xuất
Production target: ⇒ chỉ tiêu sản xuất
Production plan: ⇒ kế hoạch sản xuất
Production schedule: ⇒ lịch trình sản xuất
Production term: ⇒ thời hạn sản xuất
Production activities: ⇒ hoạt động sản xuất
Production step:⇒ công đoạn sản xuất
Production department: ⇒ xưởng sản xuất, phòng sản xuất
Production department: ⇒ tác động đối với sản xuất
Production materials: ⇒ vật liệu sản xuất
Production mode: ⇒ phương thức sản xuất
Production possibility: ⇒ khả năng sản xuất
Production line: ⇒ dây chuyền sản xuất
Production equipment: ⇒ thiết bị sản xuất
Các cụm từ đi với manufacture thường gặp:
Wholesale manufacture: ⇒ sản xuất quy mô lớn, chế tạo hàng loạt
Of foreign manufacture: ⇒ do nước ngoài sản xuất
Of home manufacture: ⇒ sản xuất trong nước
Manufacture order: ⇒ lệnh sản xuất
Certificate of manufacture: ⇒ giấy chứng nhận sản xuất
Trial manufacture: ⇒ bản chạy thử, mẫu ban đầu
Small-scale manufacture: ⇒ sự sản xuất hàng loạt ở cấp độ nhỏ
Date of manufacture: ⇒ ngày tháng sản xuất
The cotton manufacture: ⇒ ngành công nghiệp dệt, ngành dệt
Automobile manufacture: ⇒ hãng sản xuất ô tô
End / final / finished product: ⇒ sản phẩm cuối
Intermediate product: ⇒ sản phẩm trung gian
NPS (network product support): ⇒ hỗ trợ sản phẩm mạng
UPC (universal product code): ⇒ mã sản phẩm phổ biến
Auxiliary product: ⇒ sản phẩm phụ
Bulk product: ⇒ sản phẩm không đóng bao, sản phẩm có khối lượng lớn
Flagship / leading product: ⇒ sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu
High quality product: ⇒ sản phẩm chất lượng cao
Primary product: ⇒ sản phẩm chủ yếu
Product family: ⇒ dòng sản phẩm
Product information: ⇒ thông tin sản phẩm
Inventory: kiểm kê, hàng tồn kho
Các cụm từ đi với Inventory thường gặp:
Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho
Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho
Inventory management: quản lý hàng tồn kho
Inventory on consignment: hàng tồn kho gửi bán
Inventory pricing: cách định giá hàng tồn kho
Inventory variation: biến động hàng tồn kho
Period inventory: kiểm kê hàng tồn kho định kỳ
Ending inventory: kiểm kê cuối kỳ
Các cụm từ đi với Quality thường gặp:
Acceptance quality level: ⇒ tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng
Actual quality: ⇒ chất lượng thực tế
Certificate of quality: ⇒ giấy chứng nhận chất lượng
Guarantee of quality: giấy đảm bảo chất lượng sản phẩm
High quality goods: hàng chất lượng cao
Manufacture's certificate of quality: giấy chứng chất lượng của nhà sản xuất
Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng
Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng
Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng
Quality standards / criterion of quality: tiêu chuẩn chất lượng
Total quality control / management: quản lý chất lượng toàn diện
Các cụm từ đi với Productivity thường gặp:
Increase of productivity: sự gia tăng năng suất
Labour / operator productivity: năng suất lao động
Productivity effect: hiệu suất sản xuất
Productivity tools: công cụ tăng năng suất
Productivity wage: lương theo năng suất
Rate of machinery productivity: định mức năng suất máy
Manufacturing: sản xuất, chế tạo
Các cụm từ đi với Manufacturing thường gặp:
Flexible manufacturing system: hệ thống sản xuất linh hoạt
Manufacturing budget: ngân sách sản xuất
Manufacturing capacity: năng lực sản xuất
Manufacturing consignment: kiểm soát sản xuất
Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất
Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất
Manufacturing cost: chi phí sản xuất
------------------------------------
HRchannels - Headhunter - Dịch vụ tuyển dụng cao cấp Hotline: 08. 3636. 1080 Email: [email protected] / [email protected] Website: https://hrchannels.com/ Địa chỉ: Tòa MD Complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
HRchannels là nền tảng tuyển dụng và thu hút nhân sự cấp cao hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 16 năm kinh nghiệm tuyển dụng nhân sự cấp cao. Chúng tôi là công ty headhunter hàng đầu ở Việt Nam.
Equipment: thiết bị, dụng cụ
Các cụm từ đi với Equipment thường gặp:
Automated equipment: thiết bị tự động hóa
Automatic check out equipment: thiết bị kiểm tra tự động
Capital equipment: thiết bị sản xuất
Equipment and infrastructure: trang thiết bị và cơ sở hạ tầng
Equipment funds: quỹ mua sắm thiết bị
Stand-by equipment: thiết bị dự phòng
Các cụm từ đi với factory thường gặp:
Factory accounting: ⇒ kế toán nhà máy
Factory act: ⇒ quy định tại nhà máy
Factory automation: ⇒ tự động hóa xưởng sản xuất
Factory price: ⇒ giá xuất xưởng
Factory manager: ⇒ giám đốc nhà máy
Factory overhead: ⇒ chi phí chung của nhà máy
Factory layout: ⇒ bố trí sắp đặt trong nhà máy
Aggregate at factory: ⇒ giá xưởng
At factory: ⇒ giá giao hàng tại xưởng
Factory worker: ⇒ công nhân nhà máy